CƠ CẤU TỔ CHỨC
HỘI ĐỒNG QUẢN LÝ QUỸ

Chủ tịch Hội đồng quản lý nhiệm kỳ 2024 - 2029
ÔNG BÙI THẾ DUY
Thứ trưởng Bộ KH&CN
Phó Chủ tịch: PGS.TS. Đoàn Minh Huấn, Bí thư tỉnh uỷ Ninh Bình
GS.VS. Châu Văn Minh, Chủ tịch Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam
PGS.TS. Nguyễn Hồng Sơn, Phó trưởng Ban Kinh tế TW
PGS.TS. Phạm Bảo Sơn, Phó Giám đốc ĐHQGHN
PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Mai, Phó Giám đốc ĐHQG-HCM
Ông Nguyễn Việt Hùng, Phó Vụ trưởng Vụ Khoa giáo – Văn xã, VPCP
Ông Nguyễn Nam Hải, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch Tài chính, Bộ KH&CN
PGS.TS. Nguyễn Tài Đông, Viện trưởng Viện Triết học, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam
Chủ tịch: Ông Trần Hồng Thái – Thứ trưởng Bộ KH&CN
Ông Nguyễn Hoàng Giang – Chủ tịch HĐQL Quỹ từ ngày 07/6/2022 đến 11/2023
Ông Phạm Công Tạc – Chủ tịch HĐQL Quỹ giai đoạn 2018 – 2022
Phó Chủ tịch: PGS.TS. Đoàn Minh Huấn, Bí thư tỉnh uỷ Ninh Bình
PGS.TS. Nguyễn Tài Đông, Viện trưởng Viện Triết học, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam
GS.TS. Phạm Thành Huy, Hiệu trưởng Trường Đại học Phenikaa
GS.TS. Nguyễn Xuân Hùng, Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh
GS.TS. Lê Thị Quỳnh Mai, Viện Vệ sinh dịch tễ TW
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền, Phó Vụ trưởng Vụ Kế hoạch Tài chính, Bộ KH&CN
Ông Lê Đình Tiến – Chủ tịch HĐQL Quỹ giai đoạn 2008 – 2014
Ông Trần Quốc Khánh – Chủ tịch HĐQL Quỹ giai đoạn 2014 – 2018
Ông Phạm Công Tạc – Chủ tịch HĐQL Quỹ giai đoạn 2018 – 2022
Ông Nguyễn Hoàng Giang – Chủ tịch HĐQL Quỹ từ ngày 07/6/2022 đến 11/2023
Ông Trần Hồng Thái – Chủ tịch HĐQL Quỹ từ 11/2023 đến 10/2024
CƠ QUAN ĐIỀU HÀNH QUỸ

TS. PHẠM ĐÌNH NGUYÊN
Giám đốc Cơ quan điều hành

BÀ ĐỖ PHƯƠNG LAN
Phó Giám đốc Cơ quan điều hành
Ông Tô Đình Huyến – Giám đốc CQĐH Quỹ giai đoạn 2007 – 2008
Ông Phan Hồng Sơn – Giám đốc CQĐH Quỹ giai đoạn 2008 – 2011
Ông Đỗ Tiến Dũng – Giám đốc CQĐH Quỹ giai đoạn 2011 – 2021
Ông Phạm Đình Nguyên – Giám đốc CQĐH Quỹ từ 2022 đến nay
BAN KIỂM SOÁT QUỸ

Trưởng Ban Kiểm soát Quỹ
Ông Nguyễn Hữu Quân
Phó Vụ trưởng Vụ Pháp chế
HỘI ĐỒNG KHOA HỌC
HỘI ĐỒNG KHOA HỌC NCCB LĨNH VỰC KHTN&KT NHIỆM KỲ 2025 - 2027
STT | Họ và tên | Chức danh | Chuyên ngành | Cơ quan công tác |
1 | GS.TSKH Đinh Nho Hào | Chủ tịch | Giải tích toán học | Viện Toán học – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
2 | GS.TS Đặng Đức Trọng | Phó Chủ tịch | Giải tích toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
3 | GS.TS Cung Thế Anh | Thành viên | Giải tích toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
4 | PGS.TS Ngô Quốc Anh | Thành viên | Giải tích toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia Hà Nội |
5 | GS.TS Lâm Quốc Anh | Thành viên | Tối ưu và điều khiển | Trường Đại học Cần Thơ |
6 | GS.TSKH Phùng Hồ Hải | Thành viên | Một số vấn đề chọn lọc trong đại số, lý thuyết số và tô pô hình học | Viện Toán học – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
7 | GS.TS Phan Thành Nam | Thành viên | Giải tích và Vật lý | |
8 | GS.TS Phạm Hữu Anh Ngọc | Thành viên | Tối ưu và điều khiển | Trường Đại học Quốc tế – Đại học |
9 | PGS.TS Nguyễn Duy Tân | Thành viên | Một số vấn đề chọn lọc trong đại số, lý thuyết số và tô pô hình học | Đại học Bách khoa Hà Nội |
STT | Họ và tên | Chức danh | Chuyên ngành | Cơ quan công tác |
1 | PGS.TS Huỳnh Thị Thanh Bình | Chủ tịch | Khoa học máy tính | Đại học Bách khoa Hà Nội |
2 | GS.TS Trần Đức Tân | Phó Chủ tịch | Khoa học máy tính | Trường Đại học Phenikaa |
3 | PGS.TS Đặng Thế Ngọc | Thành viên | Khoa học thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
4 | PGS.TS Võ Đình Bảy | Thành viên | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh |
5 | PGS.TS Hà Đắc Bình | Thành viên | Khoa học thông tin | Đại học Duy Tân |
6 | GS.TS Lê Bảo Long | Thành viên | Khoa học thông tin | Đại học Quebec – Canada |
7 | PGS.TS Hoàng Văn Phúc | Thành viên | Khoa học thông tin | Học viện Kỹ thuật Quân sự – Bộ Quốc phòng |
8 | TS Huỳnh Thế Thiện | Thành viên | Khoa học máy tính | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
9 | PGS.TS Quản Thành Thơ | Thành viên | Khoa học máy tính | Trường Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
STT | Họ và tên | Chức danh | Chuyên ngành | Cơ quan công tác |
1 | GS.TSKH Lê Văn Hoàng | Chủ tịch | Vật lý lý thuyết và vật lý tính toán | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
2 | GS.TS Nguyễn Đức Hoà | Phó Chủ tịch | Vật lý chất rắn | Trường Vật liệu – Đại học Bách khoa Hà Nội |
3 | GS.TS Nguyễn Thanh Tùng | Thành viên | Quang học và Quang phổ | Viện Khoa học Vật liệu – Viện Hàn lâm |
4 | PGS.TS Tạ Văn Dương | Thành viên | Quang học và Quang phổ | Học viện Kỹ thuật Quân sự – Bộ Quốc phòng |
5 | PGS.TS Phạm Ngọc Điệp | Thành viên | Vật lý thiên văn, vũ trụ | Trung tâm Vũ trụ Việt Nam – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
6 | GS.TS Phùng Văn Đồng | Thành viên | Vật lý lý thuyết và vật lý tính toán | Trường Đại học Phenikaa |
7 | GS.TS Phan Mạnh Hưởng | Thành viên | Khoa học vật liệu | Đại học Nam Florida – Hoa Kỳ |
8 | GS.TS Vũ Đình Lãm | Thành viên | Vật lý chất rắn | Học viện Khoa học và Công nghệ – Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam |
9 | GS.TS Trần Hoài Nam | Thành viên | Vật lý hạt nhân | Trường Đại học Phenikaa |
STT | Họ và tên | Chức danh | Chuyên ngành | Cơ quan công tác |
1 | PGS.TS Huỳnh Đăng Chính | Chủ tịch | Hóa học vô cơ | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
2 | PGS.TS Phạm Cẩm Nam | Phó Chủ tịch | Hóa lý thuyết và hóa lý | Trường Đại học Bách khoa – Đại học |
3 | PGS.TS Trần Mạnh Trí | Thành viên | Hóa học hữu cơ | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – |
4 | PGS.TS Đào Văn Dương | Thành viên | Hấp phụ và xúc tác | Trường Đại học Phenikaa |
5 | PGS.TS Nguyễn Hải Đăng | Thành viên | Hóa học hữu cơ | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
6 | PGS.TS Nguyễn Tuyết Phương | Thành viên | Hóa học vô cơ | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – |
7 | GS.TS Đặng Ngọc Quang | Thành viên | Hóa học hữu cơ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
8 | GS.TS Nguyễn Thị Kim Thanh | Thành viên | Hóa lý, hóa sinh | Đại học College London – Vương Quốc Anh |
9 | PGS.TS Nguyễn Thị Lệ Thu | Thành viên | Hóa học cao phân tử | Trường Đại học Bách khoa – Đại học |
STT | Họ và tên | Chức danh | Chuyên ngành | Cơ quan công tác |
1 | PGS.TS Ngô Đức Thành | Chủ tịch | Khí tượng | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
2 | PGS.TS Nguyễn Văn Lập | Phó Chủ tịch | Tiến hóa bồn trầm tích | Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
3 | PGS.TS Phạm Trung Hiếu | Thành viên | Địa động lực | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
4 | TS Trần Ánh Dương | Thành viên | Thủy lực và Tài nguyên nước | Trường Đại học Văn Lang |
5 | TS Bùi Việt Dũng | Thành viên | Tiến hóa bồn trầm tích | Viện Địa chất – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
6 | PGS.TS Nguyễn Hữu Duy | Thành viên | Địa lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học |
7 | TS Đỗ Xuân Hồng | Thành viên | Thủy văn | Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
8 | TS Lê Huy Minh | Thành viên | Vật lý địa cầu | Viện Vật lý Địa cầu – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
9 | GS.TS Nguyễn Ngọc Minh | Thành viên | Khoa học đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học |
STT | Họ và tên | Chức danh | Chuyên ngành | Cơ quan công tác |
1 | GS.TS Lê Văn Cảnh | Chủ tịch | Cơ học vật rắn | Trường Đại học Công nghệ |
2 | PGS.TS Bùi Quốc Tính | Phó Chủ tịch | Cơ học ứng dụng | Đại học Duy Tân |
3 | PGS.TS Võ Thành Trung | Thành viên | Cơ học định hướng ứng dụng | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng |
4 | PGS.TS Lê Văn Lịch | Thành viên | Cơ học kỹ thuật | Đại học Bách khoa Hà Nội |
5 | PGS.TS Nguyễn Duy Liêm | Thành viên | Cơ học định hướng ứng dụng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
6 | PGS.TS Trần Lê Lựu | Thành viên | Kỹ thuật môi trường | Trường Đại học Việt Đức |
7 | PGS.TS Nguyễn Thời Trung | Thành viên | Cơ học vật rắn biến dạng | Trường Đại học Văn Lang |
8 | GS.TS Vũ Văn Trường | Thành viên | Cơ học chất lỏng và chất khí | Trường Đại học Phenikaa |
9 | PGS.TS Hoàng Văn Tùng | Thành viên | Cơ học xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
STT | Họ và tên | Chức danh | Chuyên ngành | Cơ quan công tác |
1 | GS.TS Đoàn Như Hải | Chủ tịch | Sinh thái học, Bảo tồn và Phát triển tài nguyên sinh học rừng và biển | Viện Hải dương học – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
2 | GS.TS Tạ Thành Văn | Phó Chủ tịch | Hóa sinh, lý sinh, sinh học phân tử, miễn dịch học | Trường Đại học Y Hà Nội – Bộ Y tế |
3 | PGS.TS Hoàng Văn Tổng | Thành viên | Hóa sinh, lý sinh, sinh học phân tử, miễn dịch học | Học viện Quân y – Bộ Quốc phòng |
4 | PGS.TS Trần Đăng Khánh | Thành viên | Thực vật học, trồng trọt, bảo vệ thực vật | Đại học California, Riverside – Hoa Kỳ |
5 | GS.TS Nguyễn Thị Hoài | Thành viên | Y sinh học, dược học, y học cổ truyền | Trường Đại học Y Dược – Đại học Huế |
6 | GS.TS Nguyễn Huy Hoàng | Thành viên | Hóa sinh, lý sinh, sinh học phân tử, miễn dịch học | Viện Nghiên cứu hệ gen – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
7 | PGS.TS Lê Minh Hoàng | Thành viên | Động vật học, chăn nuôi – thú y, thủy sản | Trường Đại học Nha Trang |
8 | PGS.TS Ngô Đại Nghiệp | Thành viên | Hóa sinh, lý sinh, sinh học phân tử, miễn dịch học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
9 | PGS.TS Trần Minh Phú | Thành viên | Động vật học, chăn nuôi – thú y, thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ |
HỘI ĐỒNG KHOA HỌC NCCB LĨNH VỰC KHXH&NV NHIỆM KỲ 2024 - 2026
STT | Họ và tên | Chức danh trong HĐKH | Chuyên ngành | Cơ quan công tác |
1 | GS.TS Nguyễn Tuấn Anh | Chủ tịch | Xã hội học | Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
2 | PGS.TS Nguyễn Tài Đông | Phó Chủ tịch | Triết học | Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
3 | PGS.TS Võ Xuân Vinh | Thư ký khoa học | Khoa học Chính trị | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
4 | GS.TS Đỗ Văn Đại | Thành viên | Luật học | Trường Đại học Luật tp Hồ Chí Minh |
5 | PGS.TS Hoàng Hải Hà | Thành viên | Khoa học Chính trị | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
6 | PGS.TS Trần Kiên | Thành viên | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
7 | PGS.TS Lê Thị Hoa Sen | Thành viên | Xã hội học | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
8 | TS Bùi Hải Thiêm | Thành viên | Khoa học Chính trị | Viện Nghiên cứu Pháp luật và trợ giúp pháp lý |
9 | TS Nguyễn Song Tùng | Thành viên | Nghiên cứu môi trường và xã hội | Viện Địa lý nhân văn, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
STT | Họ và tên | Chức danh trong HĐKH | Chuyên ngành | Cơ quan công tác |
1 | GS.TS Lê Quốc Hội | Chủ tịch | Kinh tế học | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
2 | GS. TS Sử Đình Thành | Phó Chủ tịch | Kinh tế học | Đại học Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh |
3 | PGS.TS Vũ Văn Hưởng | Thư ký khoa học | Kinh tế học | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
4 | PGS.TS Phạm Thị Hoàng Anh | Thành viên | Kinh tế học | Học viện Ngân hàng |
5 | GS.TS Nguyễn Minh Hà | Thành viên | Kinh tế | Trường Đại học Mở Tp. Hồ Chí Minh |
6 | TS Lê Thái Hà | Thành viên | Kinh tế học | Viện Nghiên cứu Phát triển Mekong |
7 | PGS.TS Đặng Tùng Lâm | Thành viên | Kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
8 | PGS.TS Vũ Hoàng Nam | Thành viên | Kinh tế học | Trường Đại học Ngoại thương |
9 | PGS.TS Lê Ba Phong | Thành viên | Kinh doanh | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
STT | Họ và tên | Chức danh trong HĐKH | Chuyên ngành | Cơ quan công tác |
1 | TS Nguyễn Hữu Cương | Chủ tịch | Giáo dục học | Trường Đại học Văn Lang |
2 | TS Trương Đình Thăng | Phó Chủ tịch | Giáo dục học | Trường Cao Đẳng Sư phạm Quảng Trị |
3 | TS Lương Minh Phương | Thư ký khoa học | Giáo dục học | Trường Đại hoc Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
4 | TS Phạm Thị Bền | Thành viên | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
5 | PGS.TS Nguyễn Văn Hạnh | Thành viên | Giáo dục học | Đại học Bách khoa Hà Nội |
6 | PGS.TS.Phạm Thị Hương | Thành viên | Giáo dục học | Trường Đại học Kinh tế Tp Hồ Chí Minh |
7 | PGS.TS Nguyễn Văn Lượt | Thành viên | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn, |
8 | PGS.TS Phạm Ngọc Thạch | Thành viên | Giáo dục học | Trường Đại học Hà Nội |
9 | GS.TS Nguyễn Quý Thanh | Thành viên | Giáo dục học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội |
STT | Họ và tên | Chức danh trong HĐKH | Chuyên ngành | Cơ quan công tác |
1 | PGS.TS Nguyễn Thị Hạnh | Chủ tịch | Lịch sử Thế giới | Học viện Ngoại giao |
2 | PGS.TS Lâm Minh Châu | Phó Chủ tịch | Nhân học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nôi |
3 | PGS.TS Trần Quang Diệu | Thư ký | Thông tin và truyền thông | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
4 | PGS.TS Nguyễn Thị Phương Châm | Thành viên | Văn hóa học | Viện Nghiên cứu Văn hóa, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
5 | PGS.TS Phạm Phương Chi | Thành viên | Văn học | Viện Văn học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
6 | PGS.TS Nguyễn Tuấn Cường | Thành viên | Ngôn ngữ học | Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
7 | PGS.TS Đinh Hồng Hải | Thành viên | Nghiên cứu nghệ thuật | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nôi |
8 | PGS.TS Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thành viên | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
9 | TS Phạm Thanh Sơn | Thành viên | Khảo cổ học | Viện Khảo cổ học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
HỘI ĐỒNG KHOA HỌC NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG NHIỆM KỲ 2024 - 2026
STT | Họ và tên | Chuyên ngành | Chức danh trong HĐKH | Cơ quan công tác |
1 | GS.TS Huỳnh Văn Sơn | Tâm lý học | Chủ tịch | Trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh – Bộ Giáo dục và đào tạo |
2 | GS.TS Hoàng Anh Tuấn | Lịch sử Việt Nam | Phó Chủ tịch | Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội |
3 | TS Trần Quang Tuyến | Kinh tế học và kinh doanh khác | Thành viên, Thư ký khoa học | Trường Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia Hà Nội |
4 | GS.TS Trần Trung | Khoa học giáo dục học | Thành viên | Học viện Dân tộc – Ủy ban Dân tộc |
5 | GS.TS Nguyễn Hữu Minh | Xã hội học | Thành viên | Viện nghiên cứu gia đình và giới – Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
6 | PGS.TS Hoàng Thị Thu Hương | Địa lý kinh tế và văn hoá | Thành viên | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia Hà Nội |
7 | PGS.TS Quảng Đại Tuyên | Nhân chủng học | Thành viên | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành – Bộ Giáo dục và đào tạo |
8 | TS Phạm Trọng Nghĩa | Luật học | Thành viên | Ủy ban Xã hội Quốc hội Việt Nam |
9 | ThS Đàm Bích Thủy | Quản trị kinh doanh | Thành viên | Trường Đại học Fulbright Việt Nam – Bộ Giáo dục và đào tạo |
STT | Họ và tên | Chuyên ngành | Chức danh trong HĐKH | Cơ quan công tác |
1 | GS.TS Phan Bách Thắng | Vật lý chất rắn | Chủ tịch | Trung tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử – Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh |
2 | PGS.TS Nguyễn Tấn Hưng | Các hệ thống thông tin | Phó Chủ tịch | Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến, Đại học Đà Nẵng – Bộ Giáo dục và đào tạo |
3 | PGS.TS Hoàng Mai Hà | Hóa học cao phân tử | Thành viên, Thư ký khoa học | Viện Hóa học – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
4 | PGS.TS Nguyễn Quang Địch | Cơ học định hướng ứng dụng | Thành viên | Đại học Bách khoa Hà Nội – Bộ Giáo dục và Đào tạo |
5 | PGS.TS Bùi Xuân Thành | Công nghệ môi trường | Thành viên | Trường Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
6 | GS Nguyễn Quang Hưng | Vật lý hạt nhân | Thành viên | Đại học Duy Tân – Bộ Giáo dục và đào tạo |
7 | GS.TS Trần Đại Lâm | Hóa học vô cơ | Thành viên | Viện Kỹ thuật nhiệt đới – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
8 | TS. Đặng Đình Thi | Kỹ thuật và công nghệ | Thành viên | Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội |
9 | ThS Nguyễn Văn Bảy | Luật học | Thành viên | Cục sở hữu trí tuệ – Bộ Khoa học và Công nghệ |
STT | Họ và tên | Chuyên ngành | Chức danh trong HĐKH | Cơ quan công tác |
1 | GS.TS Lê Hữu Song | Công nghệ sinh học trong y – dược | Chủ tịch | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 – Bộ Quốc phòng Việt Nam |
2 | GS.TS Phạm Quốc Hùng | Động vật học, Chăn nuôi – Thú y, Thủy sản | Phó Chủ tịch | Trường Đại học Nha Trang – Bộ Giáo dục và Đào tạo |
3 | PGS.TS Hà Phương Thư | Y sinh học, Dược học, Y học cổ truyền | Thành viên, Thư ký khoa học | Viện Khoa học Vật liệu – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
4 | GS.TS Thái Khắc Minh | Y sinh học, Dược học, Y học cổ truyền | Thành viên | Trường Đại học Khoa học Sức Khoẻ – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
5 | TS Đỗ Tiến Phát | Hóa sinh, Lý sinh, Sinh học phân tử, Miễn dịch học | Thành viên | Viện Công nghệ Sinh học – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
6 | PGS.TS Đinh Thúy Hằng | Vi sinh vật học | Thành viên | Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học – Đại học Quốc gia Hà Nội |
7 | TS Lê Tiến Dũng | Thực vật học, Trồng trọt, Bảo vệ thực vật | Thành viên | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
8 | GS.TS Võ Văn Tới | Công nghệ sinh học trong y – dược | Thành viên | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
9 | TS. Nguyễn Hữu Cẩn | Khoa học sở hữu trí tuệ | Thành viên | Viện Khoa học Sở hữu trí tuệ – Bộ Khoa học và Công nghệ |